diligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diligence
Phát âm : /'dilidʤəns/
+ danh từ
- sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
+ danh từ
- xe ngựa chở khách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
application industriousness industry
Lượt xem: 392