--

industry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industry

Phát âm : /'indəstri/

+ danh từ

  • công nghiệp
    • heavy industry
      công nghiệp nặng
    • light industry
      công nghiệp nhẹ
  • sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)
  • ngành kinh doanh; nghề làm ăn
    • tourist industry
      ngành kinh doanh du lịch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industry"
Lượt xem: 447