diluted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diluted+ Adjective
- bị làm cho giảm bớt, làm mất chất, làm nhạt màu, làm phai màu, làm cho loãng
- diluted alcohol
rượu đã được pha loãng
- diluted alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diluted"
Lượt xem: 408