dulled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dulled+ Adjective
- bị làm cho nhợt màu, phai màu
- bị làm cho cùn đi (lưỡi dao)
- thấy hay bị làm cho cảm thấy mất hứng thú, tẻ ngắt, chán ngắt, buồn tẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dulled"
Lượt xem: 383