--

dim-sighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dim-sighted

+ Adjective

  • (mắt) bị lòa, mờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dim-sighted"
Lượt xem: 454