sand-blind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sand-blind
Phát âm : /'sænd'blaind/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) loà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dim-sighted near-blind purblind visually impaired visually challenged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sand-blind"
Lượt xem: 244