--

dim-witted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dim-witted

+ Adjective

  • trì độn, ngu đần, ngớ ngẩn, thiếu khôn ngoan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dim-witted"
Lượt xem: 484