simple-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simple-minded
Phát âm : /'simpl'maindid/
+ tính từ
- chân thật, chất phác, hồn nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dim-witted simple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simple-minded"
- Những từ có chứa "simple-minded":
simple-minded simple-mindedness - Những từ có chứa "simple-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân chỉ thuần phát khoáng đãng đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng giản đơn đơn giản more...
Lượt xem: 544