dingle-dangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dingle-dangle
Phát âm : /'diɳgl'dæɳgl/
+ danh từ
- sự đu đưa
+ phó từ
- lắc lư, đu đưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dingle-dangle"
- Những từ có chứa "dingle-dangle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tòn tèn lủng liểng lủng lẳng luẩn quẩn
Lượt xem: 270