--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dining area
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dining area
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining area
+ Noun
khu vực ăn uống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining area"
Những từ có chứa
"dining area"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gieo trồng
địa đầu
phòng ăn
nhà ăn
hùng cứ
địa bàn
bàn ăn
diện
bề mặt
chốn
more...
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
dining area
:
khu vực ăn uống
+
phù phép
:
magic, incantation
+
sinh thái
:
EcologicalĐiều kiện sinh tháiEcological condition
+
kiếm cung
:
Sword and bow, weapons (nói khái quát)Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cungTo let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
+
phòng ngự
:
to defend