dinner-bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner-bell
Phát âm : /'dinəbel/
+ danh từ
- chuông báo giờ ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner-bell"
- Những từ có chứa "dinner-bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình nợ miệng keng gác chuông lững thững bấm chuông quả tạ sớm sủa more...
Lượt xem: 147