director
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: director
Phát âm : /di'rektə/
+ danh từ
- giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
- Board of directors
ban giám đốc
- Board of directors
- (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
- (tôn giáo) cha đạo
- người đạo diễn (phim)
- (toán học) đường chuẩn
- director circle
vòng chuẩn
- director circle
- máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "director"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "director":
detractor director directory - Những từ có chứa "director":
director director of central intelligence director of research director-stockholder relation directorate directorate for inter-services intelligence directorial directorship directory ex-directory more... - Những từ có chứa "director" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban đầu chủ nhiệm giám đốc chỉ huy phó chức trách cách bức chức chỉ huy bàn giao báo cáo more...
Lượt xem: 733