disablement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disablement
Phát âm : /dis'eiblmənt/
+ danh từ
- sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực
- sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu
- (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disability handicap impairment
Lượt xem: 379