disaffected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaffected
Phát âm : /,disə'fektid/
+ tính từ
- không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)
- không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ill-affected malcontent rebellious
Lượt xem: 406