--

rebellious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebellious

Phát âm : /ri'beljəs/

+ tính từ

  • nổi loạn, phiến loạn
  • chống đối, hay chống đối
    • a rebellious act
      một hành vi chống đối
  • bất trị, khó trị (người, bệnh...)
    • my rebellious locks
      (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rebellious"
Lượt xem: 577