disagreement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disagreement
Phát âm : /,disə'gri:mənt/
+ danh từ
- sự khác nhau, sự không giống nhau
- sự không hợp, sự không thích hợp
- sự bất đồng, sự không đồng ý kiến
- to be in disagreement with someone
không đồng ý kiến với ai
- to be in disagreement with someone
- sự bất hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discrepancy divergence variance dissension dissonance - Từ trái nghĩa:
agreement accord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disagreement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disagreement":
disagreement disarmament - Những từ có chứa "disagreement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất hòa lủng củng xích mích
Lượt xem: 556