divergence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divergence
Phát âm : /dai'və:dʤəns/ Cách viết khác : (divergency) /dai'və:dʤənsi/
+ danh từ
- sự phân kỳ, sự rẽ ra
- sự trệch; sự đi trệch
- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discrepancy disagreement variance divergency deviation departure difference - Từ trái nghĩa:
convergence convergency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divergence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divergence":
divergence divergency diverging
Lượt xem: 592