disallowance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disallowance
Phát âm : /,disə'lauəns/
+ danh từ
- sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt
- sự cấm, sự không cho phép
Lượt xem: 378