disarming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarming+ Adjective
- có thể làm cho nguôi giận, làm cho bớt thù địch
+ Noun
- việc giảm quân bị, giải trừ quân bị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disarming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disarming":
disarrange discerning disarming
Lượt xem: 408