discerning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discerning
Phát âm : /di'sə:niɳ/
+ tính từ
- nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apprehensive discreet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discerning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discerning":
discerning disarming - Những từ có chứa "discerning":
discerning undiscerning
Lượt xem: 467