--

disbench

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbench

Phát âm : /dis'bentʃ/

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của tổ chức luật sư (ở Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disbench"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "disbench"
    disbench dispense
Lượt xem: 278