--

disburden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disburden

Phát âm : /dis'bə:dn/

+ ngoại động từ

  • cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
    • to disburden one's mind of
      làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)
Từ liên quan
Lượt xem: 439