--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disc pack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disc pack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disc pack
+ Noun
(máy tính) giao diện buýt vạn năng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disc pack"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"disc pack"
:
disk pack
disc pack
disk space
disc space
Những từ có chứa
"disc pack"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gói
nhâu nhâu
chêm
nhét
thang
ních
khóc thầm
dĩa
bì
chuẩn bị
more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
disc pack
:
(máy tính) giao diện buýt vạn năng