nhét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhét+
- stuff, cram
- Nhét áo quần vào bị
To stuff clothing into a bag
- No quá không nhét được nữa
To be unable to stuff because one is too full with food
- Nhét áo quần vào bị
- Pack
- Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa
It is full up, don't pack in any more passengers
- Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa
- Slip
- Nhét bức thư vào túi
To slip a letter into one's pocket
- Nhét bức thư vào túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhét"
Lượt xem: 661