disceptation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disceptation+ Noun
- sự tranh luận, sự bất đồng, sự xung đột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
controversy contention contestation disputation tilt argument arguing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disceptation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disceptation":
disputation dissipation disceptation
Lượt xem: 384