--

argument

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: argument

Phát âm : /'ɑ:gjumənt/

+ danh từ

  • lý lẽ
    • argument for
      lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    • argument against
      lý lẽ chống lại (cái gì)
    • strong argument
      lý lẽ đanh thép
    • weak argument
      lý lẽ không vững
  • sự tranh cãi, sự tranh luận
    • a matter of argument
      một vấn đề tranh luận
  • tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)
  • (toán học) Argumen
    • argument of vector
      agumen của một vectơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "argument"
Lượt xem: 644