discernible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discernible
Phát âm : /di'sə:nəbl/
+ tính từ
- có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evident observable discernable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discernible"
- Những từ có chứa "discernible":
discernible indiscernible indiscernibleness undiscernible
Lượt xem: 708