observable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observable
Phát âm : /əb'zə:vəbl/
+ tính từ
- có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
- đáng chú ý, đáng kể
- observable progress
tiến bộ đáng kể
- observable progress
- có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discernible evident
Lượt xem: 436