--

disciplinary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disciplinary

Phát âm : /'disiplinəri/

+ tính từ

  • (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
  • có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disciplinary"
Lượt xem: 547