--

corrective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrective

Phát âm : /kə'rektiv/

+ tính từ

  • để sửa chữa, để hiệu chỉnh
  • để trừng phạt, để trừng trị
  • để làm mất tác hại

+ danh từ

  • cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
  • cái để làm mất tác hại
  • (y học) chất điều hoà
Từ liên quan
Lượt xem: 383