corrective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrective
Phát âm : /kə'rektiv/
+ tính từ
- để sửa chữa, để hiệu chỉnh
- để trừng phạt, để trừng trị
- để làm mất tác hại
+ danh từ
- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
- cái để làm mất tác hại
- (y học) chất điều hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disciplinary disciplinal restorative
Lượt xem: 416