--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disco biscuit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disco biscuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disco biscuit
+ Noun
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Adam
ecstasy
XTC
go
cristal
X
hug drug
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
disco biscuit
:
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine