adam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adam
Phát âm : /'ædəm/
+ danh từ
- A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
- Adam's ale (wine)
- nước, nước lã
- Adam's apple
- (giải phẫu) trái cổ
- not to know someones from Adam
- không biết mặt mũi như thế nào
- the old Adam
- tình trạng già yếu quá rồi (của người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Adam ecstasy XTC go disco biscuit cristal X hug drug Robert Adam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adam":
adam adman adown adytum atom atomy - Những từ có chứa "adam":
adam adamant adamantine crotalus adamanteus macadam macadamise macadamization macadamize madam tar macadam
Lượt xem: 2205