--

discomposed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomposed

+ Adjective

  • bị mất bình tĩnh, bối rối, xáo động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discomposed"
Lượt xem: 374