--

disconcerted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconcerted

Phát âm : /,diskən'sə:tid/

+ tính từ

  • bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn
  • bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconcerted"
Lượt xem: 324