disconcert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconcert
Phát âm : /,diskən'sə:t/
+ ngoại động từ
- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconcert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disconcert":
disconcert disconcerted - Những từ có chứa "disconcert":
disconcert disconcerted disconcerting disconcertion disconcertment undisconcerted
Lượt xem: 383