--

disconsolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconsolate

Phát âm : /dis'kɔnsəlit/

+ tính từ

  • không thể an ủi được, không thể giải được
  • buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconsolate"
Lượt xem: 418