inconsolable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsolable
Phát âm : /,inkən'souləbl/
+ tính từ
- không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
- an inconsolable grief
một mối sầu không nguôi
- an inconsolable grief
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disconsolate unconsolable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconsolable"
- Những từ có chứa "inconsolable":
inconsolable inconsolableness
Lượt xem: 446