discountable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discountable
Phát âm : /'diskauntəbl/
+ tính từ
- có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
- có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt
- đáng trừ hao (câu chuyện)
- có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discountable"
- Những từ có chứa "discountable":
discountable undiscountable
Lượt xem: 278