discourtesy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discourtesy
Phát âm : /dis'kə:tisi/
+ danh từ
- sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
offense offence offensive activity rudeness disrespect - Từ trái nghĩa:
courtesy good manners
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discourtesy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discourtesy":
discourteous discourtesy
Lượt xem: 1667