offense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offense
Phát âm : /ə'fens/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
offence offensive crime criminal offense criminal offence law-breaking umbrage discourtesy offensive activity - Từ trái nghĩa:
defense defence defending team
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "offense":
offence offense offing - Những từ có chứa "offense":
criminal offense offense offenseless
Lượt xem: 618