--

discredited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discredited

+ Adjective

  • bị xấu hổ, nhục nhã
  • bị mang tai mang tiếng, bị mang tiếng xấu, mất tín nhiệm, mất thể diện
    • a discredited politician
      một chính khách bị mang tai tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discredited"
Lượt xem: 431