discredit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discredit
Phát âm : /dis'kredit/
+ danh từ
- sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện
- to bring into discredit
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
- to bring into discredit
- sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng
- to throw discredit upon something
nghi ngờ cái gì
- to throw discredit upon something
- (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm
+ ngoại động từ
- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
- không tin
- làm mất tín nhiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disrepute disbelieve disgrace - Từ trái nghĩa:
repute reputation believe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discredit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discredit":
discredit discreet discrete disherit discredited - Những từ có chứa "discredit":
discredit discreditable discredited - Những từ có chứa "discredit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bêu xấu hồ nghi
Lượt xem: 550