discretion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discretion
Phát âm : /dis'kreʃn/
+ danh từ
- sự tự do làm theo ý mình
- at discretion
tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện
- to surrender at discretion
đầu hàng không điều kiện
- at the discretion of...
theo ý muốn của...
- at discretion
- sự thận trọng
- to act with discretion
hành động thận trọng
- to act with discretion
- sự suy xét khôn ngoan
- years of discretion; age of discretion
tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)
- years of discretion; age of discretion
- discrestion is the better part of valour
- (đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discernment free will delicacy discreetness circumspection prudence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discretion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discretion":
desecration desertion discretion - Những từ có chứa "discretion":
discretion discretional discretionary discretionary trust indiscretion
Lượt xem: 1090