desertion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desertion
Phát âm : /di'zə:ʃn/
+ danh từ
- sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
- sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
- wife desertion
(pháp lý) sự ruồng bỏ vợ
- wife desertion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abandonment forsaking defection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desertion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desertion":
decoration desecration desertion discretion
Lượt xem: 538