discriminating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminating
Phát âm : /dis'krimineitiɳ/
+ tính từ
- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
- sai biệt
- discriminating duty (rate)
thuế sai biệt
- discriminating duty (rate)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acute incisive keen knifelike penetrating penetrative piercing sharp - Từ trái nghĩa:
undiscriminating indiscriminating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discriminating"
- Những từ có chứa "discriminating":
discriminating indiscriminating undiscriminating
Lượt xem: 434