knifelike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knifelike+ Adjective
- có cạnh sắc, sắc nét, rõ ràng
- đau như thể bị vật sắc nhọn cứa vào
- sắc bén, sắc sảo
- icy knifelike reasoning
lập luận sắc bén lạnh lùng
- icy knifelike reasoning
- buốt, cắt da cắt thịt (như thể cắt bằng một con dao)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cutting keen piercing stabbing lancinate lancinating acute discriminating incisive penetrating penetrative sharp
Lượt xem: 567