diseased
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diseased
Phát âm : /di'zi:zd/
+ tính từ
- mắc bệnh, đau ốm
- (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
morbid pathologic pathological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diseased"
Lượt xem: 431