--

dished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dished

Phát âm : /diʃt/

+ tính từ

  • lõm lòng đĩa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dished"
Lượt xem: 408