--

disenchantment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenchantment

Phát âm : /,disin'tʃɑ:ntmənt/

+ danh từ

  • sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng
Từ liên quan
Lượt xem: 520