disillusionment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disillusionment
Phát âm : /,disi'lu:ʤnmənt/
+ danh từ
- sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng
- sự làm không có ảo tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disenchantment disillusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disillusionment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disillusionment":
disillusionment disillusioned
Lượt xem: 411